Bảng giá dịch vụ tại Nha khoa Lovely

 

Sức khỏe răng miệng đóng vai trò quan trọng trong việc ăn uống, tăng cường sức khỏe cơ thể. Hiện nay, đời sống con người ngày càng nâng cao, nhu cầu chăm sóc sức khỏe răng miệng được mọi người chú trọng hơn. Hiểu được điều này, Nha khoa Lovely ra đời mang đến cho bạn những dịch vụ tốt nhất cho sức khỏe răng miệng và nụ cười.

Bảng giá dịch vụ

Khi đến với Nha khoa Lovely, khách hàng sẽ được thăm khám và tư vấn miễn phí, sau đó mới quyết định. Chúng tôi luôn cố gắng mang đến cho khách hàng những dịch vụ tốt nhất với mức giá hợp lý nhất.

Dưới đây là bảng giá dịch vụ tại Nha khoa Lovely:

Đặt lịch tư vấn

STT DỊCH VỤ ĐƠN VỊ TÍNH GIÁ NIÊM YẾT BẢO HÀNH
NHA KHOA TỔNG QUÁT
1  Khám tư vấn  Lần  Miễn phí
 2  Chụp phim  Lần 50.000 VNĐ
 3  Cạo vôi đánh bóng  Hàm 300.000 VNĐ – 600.000 VNĐ
 4  Nạo túi nha chu  Răng  200.000 VNĐ
 5  Trám răng  Răng  400.000 VNĐ- 650.000 VNĐ  06 tháng
 6 Trám thẩm mỹ  Răng  1.000.000 VNĐ
 7 Cắt mão sứ  Răng  200.000 VNĐ
 8 Chữa tủy  Răng  1.500.000 VNĐ – 2.500.000 VNĐ
 9 Chữa tủy lại  Răng  2.000.000 VNĐ – 3.000.000 VNĐ
 NHỔ RĂNG
 10  Nhổ răng  Răng 500.000 VNĐ – 1.500.000 VNĐ
 11  Nhổ răng tiểu phẫu  Răng  1.500.000 VNĐ – 3.500.000 VNĐ
 12  Điều chỉnh mài xương ổ răng  Răng  2.000.000 VNĐ
 13  Cắt chóp  Răng  3.000.000 VNĐ
NHA KHOA THẨM MỸ
 14  Đính đá trên răng  Răng  500.000 VNĐ – 1.500.000 VNĐ
 15  Tẩy trắng răng tại nhà  02 Hàm  800.000 VNĐ
 16  Tẩy trắng laser tại phòng  02 Hàm  2.500.000 VNĐ
 17  Điều trị cười hở lợi  Răng  2.000.000 VNĐ
 18  Ghép nướu  Răng  6.500.000 VNĐ
 RĂNG SỨ
 19  Mặt dán sứ Veneer  Răng  8.000.000 VNĐ 05 năm
 20  Sứ inlay/ onlay  Răng  4.500.000 VNĐ 02 năm
 21  Răng kim loại titan  Răng  2.000.000 VNĐ 05 năm
 22  Răng sứ kim loại titan  Răng  3.000.000 VNĐ 05 năm
 23  Răng sứ zirconia (toàn sứ)  Răng  5.000.000 VNĐ 05 năm
 24  Răng sứ ziirconia (toàn khối)  Răng  6.000.000 VNĐ 08 năm
 25  Răng sứ lava  Răng  8.000.000 VNĐ 10 năm
 26  Răng sứ kim loại quý và bán quý  Răng  6.000.000 VNĐ- 12.000.000 VNĐ 08 năm
 27  Răng sứ sư lava  Răng  8.000.000 VNĐ 10 năm
 28  Mão răng tạm  Răng  100.000 VNĐ
 29  Gắn lại răng sứ  Răng  300.000 VNĐ – 500.000 VNĐ
 30  Chốt sợi carbon  Đơn vị  500.000 VNĐ
 31  Cùi giả kim loại  Đơn vị 700.000 VNĐ
 32  Cùi răng sứ zirconia  Đơn vị 1.500.000 VNĐ
 33  Cùi răng vàng nhân tạo  Đơn vị 1.500.000 VNĐ
 IMPLANT NHA KHOA
 34  Implant Hàn quốc  implant 800 USD Trọn đời
 35  Implant Mỹ  implant 1.200 USD Trọn đời
 36  Implant Pháp  implant 1.500 USD Trọn đời
 37  Răng sứ kim loại titan trên implant  Răng  3.500.000 VNĐ 05 năm
 38  Răng sứ zirconia trên implant  Răng  5.000.000 VNĐ 08 năm
 39  Ghép xương/ nâng xoang kín  Vị trí  400 USD
 40  Nâng xoang hở + ghép xương  Vị trí  1.500 USD
RĂNG GIẢ THÁO LẮP
 41 Răng giả tháo lắp- nhựa VN Răng 300.000 VNĐ
 42 Răng giả tháo lắp- nhựa mỹ  Răng  500.000 VNĐ
 43 Răng giả tháo lắp- composite  Răng  800.000 VNĐ
 44 Răng giả tháo lắp- sứ  Răng  1.000.000 VNĐ
 45 Hàm tháo lắp tạm  Răng  200.000 VNĐ
 46 Hàm khung titan- Mỹ  Khung  4.500.000 VNĐ
 47 Hàm nhựa dẻo  Khung  4.500.000 VNĐ
 48 Nền nhựa cứng hàm tháo lắp  Hàm  1.000.000 VNĐ – 3.000.000 VNĐ
 49 Hàm giả tháo lắp toàn hàm  Hàm  17.000.000 VNĐ – 20.000.000 VNĐ
 50 Lót nền mềm silicon  Hàm  10.000.000 VNĐ
 51 Đệm hàm  Hàm  500.000 VNĐ – 1.000.000 VNĐ
 CHỈNH NHA- NIỀNG RĂNG
 52  Niềng mắc cài kim loại  02 Hàm  30.000.000 VNĐ- 50.000.000 VNĐ
 53  Niềng mắc cài kim loại tự khóa  02 Hàm  40.000.000 VNĐ- 60.000.000 VNĐ
 54  Niềng mắc cài sứ  02 Hàm  35.000.000 VNĐ- 55.000.000 VNĐ
 55  Niềng mắc cài sứ tự khóa  02 Hàm  45.000.000 VNĐ- 65.000.000 VNĐ
 56  Thay mắc cài sứ  Lần  5.000.000 VNĐ
 57  Niềng trong suốt zenyum  02 Hàm  37.000.000 VNĐ
 58  Lấy dấu niềng răng zenyum  02 Hàm  7.00.000 VNĐ
 59  Hàm duy trì chỉnh nha tháo lắp  Hàm  1.500.000 VNĐ
 60 Hàm duy trì chỉnh nha cố định  Hàm  1.500.000 VNĐ
DỊCH VỤ KHÁC
 61 Điều trị ngáy và rối loạn thở khi ngủ  Máng  3.000.000 VNĐ
 62 Máng chống nghiến  Máng  3.000.000 VNĐ
 63 Điều chỉnh khớp cắn  Lần  500.000 VNĐ
 64 Điều trị rối loạn khớp thái dương hàm  Giai đoạn  7.000.000 VNĐ
 65 Điều chỉnh máng  Lần  5.000.000 VNĐ

Với tiêu chí “Tất cả vì nụ cười của bạn”, chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu – sự hài lòng của khách hàng là động lực cho chúng tôi ngày càng nỗ lực hơn nữa để mang đến cho bạn một nụ cười đẹp nhất!